送
送 nét Việt
sòng
- phát phần thưởng
sòng
- phát phần thưởng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 送
-
爸爸送我去饭馆。
Bàba sòng wǒ qù fànguǎn. -
我送你一本书。
Wǒ sòng nǐ yī běn shū. -
我去送一个朋友。
Wǒ qù sòng yīgè péngyǒu. -
奶奶非常喜欢我们送的礼物。
Nǎinai fēicháng xǐhuān wǒmen sòng de lǐwù. -
今天是妈妈的生日,我们送一些花给她吧。
Jīntiān shì māmā de shēngrì, wǒmen sòng yīxiē huā gěi tā ba.
Các từ chứa送, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
送 (sòng): phát phần thưởng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 赠送 (zèng sòng) : phát phần thưởng