锅
鍋
锅 nét Việt
guō
- nồi
guō
- nồi
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa锅, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
锅 (guō): nồi
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 涮火锅 (shuàn huǒ guō) : lẩu shabu-shabu