Ý nghĩa và cách phát âm của 锦上添花

锦上添花
Từ giản thể
錦上添花
Từ truyền thống

锦上添花 nét Việt

jǐn shàng tiān huā

  • đóng băng trên bánh

HSK level


Nhân vật

  • (jǐn): thổ cẩm
  • (shàng): trên
  • (tiān): thêm vào
  • (huā): bông hoa