添
添 nét Việt
tiān
- thêm vào
tiān
- thêm vào
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 天 : ngày
Các từ chứa添, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 画蛇添足 (huà shé tiān zú) : thừa
- 锦上添花 (jǐn shàng tiān huā ) : đóng băng trên bánh
- 增添 (zēng tiān) : thêm vào