Ý nghĩa và cách phát âm của 锲而不舍

锲而不舍
Từ giản thể / phồn thể

锲而不舍 nét Việt

qiè ér bù shě

  • kiên trì

HSK level


Nhân vật

  • (qiè): hay bông lơn
  • (ér): và
  • (bù): đừng
  • (shě): nhà kho