Ý nghĩa và cách phát âm của 青少年

青少年
Từ giản thể / phồn thể

青少年 nét Việt

qīng shào nián

  • thiếu niên

HSK level


Nhân vật

  • (qīng): màu xanh lá
  • (shǎo): ít hơn
  • (nián): năm