青
                
                
                    
                    Ký tự giản thể / phồn thể
                    
                
            青 nét Việt
        
            qīng
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - màu xanh lá
qīng
- màu xanh lá
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa青, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 5
                    
                    - 
                            
                            青 (qīng): màu xanh lá
- 青春 (qīng chūn) : thiếu niên
- 青少年 (qīng shào nián) : thiếu niên
 
- 
                            
                            
