Ý nghĩa và cách phát âm của 青

Ký tự giản thể / phồn thể

青 nét Việt

qīng

  • màu xanh lá

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : đổ
  • : high ranking official (old); term of endearment between spouses (old); (from the Tang Dynasty onwards) term used by the emperor for his subjects (old); honorific (old);
  • : pigsty; rest-room;
  • : hydrogen (chemistry);
  • : thông thoáng
  • : Japanese variant of 輕|轻;
  • : ánh sáng

Các từ chứa青, theo cấp độ HSK