顿
頓
顿 nét Việt
dùn
- tạm ngừng
dùn
- tạm ngừng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa顿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
顿 (dùn): tạm ngừng
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 顿时 (dùn shí) : đột ngột
- 停顿 (tíng dùn) : tạm ngừng
- 整顿 (zhěng dùn) : chỉnh sửa