Ý nghĩa và cách phát âm của 领事馆

领事馆
Từ giản thể
領事館
Từ truyền thống

领事馆 nét Việt

lǐng shì guǎn

  • lãnh sự quán

HSK level


Nhân vật

  • (lǐng): cổ áo
  • (shì): điều
  • (guǎn): pavilion