Ý nghĩa và cách phát âm của 鸟

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鸟 nét Việt

niǎo

  • chim

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : to tease; to disturb;
  • : grossulariaceae;
  • : delicate; graceful;

Các câu ví dụ với 鸟

  • 树上有很多鸟在唱歌。
    Shù shàng yǒu hěnduō niǎo zài chànggē.

Các từ chứa鸟, theo cấp độ HSK