売 Ký tự giản thể / phồn thể 売 nét Việt mài Japanese variant of 賣|卖[mai4] Các ký tự có cách phát âm giống nhau 䥑 : meitnerium (chemistry); 劢 : put forth effort; 卖 : bán 唛 : mark (loanword); also pr. [ma4]; 脈 : pulse 脉 : mạch đập 賣 : Sell 迈 : bươc 霢 : drizzling rain; Taiwan pr. [mo4]; 麦 : lúa mì 唛 霢