懒
                
                
                    
                    Ký tự đơn giản
                    
                
            
                        懶
                    
                    
                        Nhân vật truyền thống
                    
                懒 nét Việt
        
            lǎn
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - lười biếng
lǎn
- lười biếng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 壈 : disappointed;
- 揽 : to monopolize; to seize; to take into one's arms; to embrace; to fasten (with a rope etc); to take on (responsibility etc); to canvass;
- 榄 : olive;
- 漤 : to soak (fruits) in hot water or limewater to remove astringent taste; to marinate in salt etc; to pickle;
- 缆 : cable; hawser; to moor;
- 覧 : Japanese variant of 覽|览;
- 览 : lượt xem
Các câu ví dụ với 懒
- 
                    我家的小猫很懒,一个下午都在睡觉。
 Wǒ jiā de xiǎo māo hěn lǎn, yīgè xiàwǔ dōu zài shuìjiào.
Các từ chứa懒, theo cấp độ HSK
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 4
                    
                    - 
                            
                            懒 (lǎn): lười biếng
 
- 
                            
                            
- 
                    
                        Danh sách từ vựng HSK 6
                    
                    - 懒惰 (lǎn duò) : lười biếng
 
