緑 Ký tự giản thể / phồn thể 緑 nét Việt lu:4 Japanese variant of 綠|绿 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 嵂 : to rise sharply; to tower; 氯 : chlorine (chemistry); 膟 : sacrificial flesh; 葎 : Humulus japonicus; 鑢 : polishing tool; 鑢 葎