Ý nghĩa và cách phát âm của 乍

Ký tự giản thể / phồn thể

乍 nét Việt

zhà

  • at first
  • suddenly
  • abruptly
  • to spread
  • (of hair) to stand on end
  • bristling

Các ký tự có cách phát âm giống nhau