僤 Ký tự giản thể / phồn thể 僤 nét Việt dàn âm Các ký tự có cách phát âm giống nhau 但 : nhưng 啖 : nếm thử 弹 : bom 弾 : 弾 惮 : kinh sợ 憺 : xiu 旦 : một lần 柦 : 柦 氮 : nitơ 淡 : ánh sáng 澹 : tan 窞 : 窞 萏 : hoa sen 蛋 : trứng 蜑 : chong 诞 : sinh 霮 : mật độ mây 髧 : 髧 鴠 : 鴠 弾 霮