诞
誕
诞 nét Việt
dàn
- sinh
dàn
- sinh
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa诞, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 诞辰 (dàn chén) : sinh nhật
- 诞生 (dàn shēng) : sinh ra