但
但 nét Việt
dàn
- nhưng
dàn
- nhưng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 但
-
但是我觉得您可以喝咖啡。
Dànshì wǒ juédé nín kěyǐ hē kāfēi. -
虽然……但下雨了,虽然……但我们还是想去看电影。
Suīrán……dàn xià yǔle, suīrán……dàn wǒmen háishì xiǎng qù kàn diànyǐng. -
他笑着说:“你不认识我,但是我认识你。”
Tā xiàozhe shuō:Nǐ bù rènshí wǒ, dànshì wǒ rènshí nǐ. -
妹妹不但……喜欢唱歌,不但……爱跳舞。
Mèimei bùdàn……xǐhuān chànggē, bùdàn……ài tiàowǔ. -
爷爷六十岁了,但是看起来一点儿也不老。
Yéyé liùshí suìle, dànshì kàn qǐlái yīdiǎn er yě bùlǎo.
Các từ chứa但, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
- 虽然…但是… (suī rán …dàn shì …) : tuy nhiên, mặc dù…
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 不但…而且… (bù dàn …ér qiě …) : không những ... mà còn…