兄
兄 nét Việt
xiōng
- anh trai
xiōng
- anh trai
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa兄, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 兄弟 (xiōng dì) : anh em