凶
凶 nét Việt
xiōng
- hung dữ
xiōng
- hung dữ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa凶, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 凶恶 (xiōng è) : luẩn quẩn
- 凶手 (xiōng shǒu) : kẻ giết người