恟 Ký tự giản thể / phồn thể 恟 nét Việt xiōng scared, nervous Các ký tự có cách phát âm giống nhau 㐫 : 皅 兄 : anh trai 凶 : hung dữ 匈 : Hungary; Hungarian; abbr. for 匈牙利[Xiong1 ya2 li4]; 汹 : xôn xao 胸 : ngực 悻 匈