胸
胸 nét Việt
xiōng
- ngực
xiōng
- ngực
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa胸, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
胸 (xiōng): ngực
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 胸怀 (xiōng huái) : lí trí
- 胸膛 (xiōng táng) : ngực