Ý nghĩa và cách phát âm của 几

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

几 nét Việt

  • một vài

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 几

  • 你有几个儿子?
    Nǐ yǒu jǐgè erzi?
  • 几分钟?
    Jǐ fēnzhōng?
  • 现在几点了?
    Xiànzài jǐ diǎnle?
  • 我几在北京。
    Wǒ jǐ zài běijīng.
  • 我想休息几分钟。
    Wǒ xiǎng xiūxí jǐ fēnzhōng.

Các từ chứa几, theo cấp độ HSK