衣
衣 nét Việt
yī
- quần áo
yī
- quần áo
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 〡 : numeral 1 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子[Su1 zhou1 ma3 zi5];
- 一 : một
- 伊 : he; she;
- 依 : dựa theo
- 医 : y khoa
- 咿 : (onom.) to squeak;
- 噫 : yeah (interjection of approval); to belch;
- 壱 : Japanese variant of 壹[yi1];
- 壹 : one (banker's anti-fraud numeral);
- 弌 : archaic variant of 壹 banker's anti-fraud numeral one;
- 悘 : 卭
- 揖 : to greet by raising clasped hands;
- 欹 : interjection;
- 洢 : old name of a river in Henan, now written 伊河;
- 漪 : ripple;
- 猗 : (interj.);
- 瑿 : a black stone like jade; jet;
- 祎 : excellent; precious; rare; fine; (used in given names);
- 繄 : interj.; sighing sound;
- 蛜 : woodlouse;
- 铱 : iridium (chemistry);
- 鹥 : wigeon (Anas penelope, a Eurasian duck); seagull (arch.);
- 黟 : black and shining ebony;
Các câu ví dụ với 衣
-
这个衣服多少钱?
Zhège yīfú duōshǎo qián? -
小姐学习怎么做衣服。
Xiǎojiě xuéxí zěnme zuò yīfú. -
我在商店买了很多衣服。
Wǒ zài shāngdiàn mǎile hěnduō yīfú. -
穿红衣服的是服务员。
Chuān hóng yīfú de shì fúwùyuán. -
我卖了一百件衣服
Wǒ màile yībǎi jiàn yīfú
Các từ chứa衣, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
- 衣服 (yī fu) : quần áo
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 衣裳 (yī shang) : quần áo