唶 Ký tự giản thể / phồn thể 唶 nét Việt jiè sigh groan loud laughter Các ký tự có cách phát âm giống nhau 介 : giới thiệu 借 : vay 届 : phiên họp 戒 : thoát 犗 : castrated bull; bullock; 玠 : jade tablet indicating rank; 界 : thế giới 疥 : scabies; 芥 : mustard; 蚧 : horned toad; 褯 : diaper; 诫 : điều răn 毑 疥