Ý nghĩa và cách phát âm của 借

Ký tự giản thể / phồn thể

借 nét Việt

jiè

  • vay

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 借

  • 我从图书馆借了三本书。
    Wǒ cóng túshū guǎn jièle sān běn shū.
  • 我从图书馆借来了两本书。
    Wǒ cóng túshū guǎn jiè láile liǎng běn shū.
  • 你可以借我橡皮用一下吗?
    Nǐ kěyǐ jiè wǒ xiàngpí yòng yīxià ma?

Các từ chứa借, theo cấp độ HSK