借
借 nét Việt
jiè
- vay
jiè
- vay
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 借
-
我从图书馆借了三本书。
Wǒ cóng túshū guǎn jièle sān běn shū. -
我从图书馆借来了两本书。
Wǒ cóng túshū guǎn jiè láile liǎng běn shū. -
你可以借我橡皮用一下吗?
Nǐ kěyǐ jiè wǒ xiàngpí yòng yīxià ma?
Các từ chứa借, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
借 (jiè): vay
-
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 借口 (jiè kǒu) : tha
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 借鉴 (jiè jiàn) : vay
- 借助 (jiè zhù) : với sự giúp đỡ của