界
界 nét Việt
jiè
- thế giới
jiè
- thế giới
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 界
-
世界上有很多国家。
Shìjiè shàng yǒu hěnduō guójiā.
Các từ chứa界, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 世界 (shì jiè) : thế giới
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 边界 (biān jiè) : ranh giới
- 界限 (jiè xiàn) : giới hạn
- 境界 (jìng jiè) : cảnh giới
- 外界 (wài jiè) : thế giới bên ngoài