Ý nghĩa và cách phát âm của 界

Ký tự giản thể / phồn thể

界 nét Việt

jiè

  • thế giới

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 界

  • 世界上有很多国家。
    Shìjiè shàng yǒu hěnduō guójiā.

Các từ chứa界, theo cấp độ HSK