Ý nghĩa và cách phát âm của 坦

Ký tự giản thể / phồn thể

坦 nét Việt

tǎn

  • tan

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : sound of many people eating;
  • : nervous;
  • : cái mền
  • : sacrifice at the end of mourning;
  • : Miscanthus sacchariflorus (Amur silvergrass); Miscanthus sinensis (feather grass);
  • : to bare;
  • : pay an advance; silk book cover;
  • : brine of pickled meat;
  • : tantalum (chemistry);

Các từ chứa坦, theo cấp độ HSK