坦
坦 nét Việt
tǎn
- tan
tǎn
- tan
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa坦, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 坦率 (tǎn shuài) : thẳng thắn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 平坦 (píng tǎn) : bằng phẳng
- 坦白 (tǎn bái) : thẳng thắn