垫
墊
垫 nét Việt
diàn
- tập giấy
diàn
- tập giấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa垫, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
-
垫 (diàn): tập giấy
-