堌 Ký tự giản thể / phồn thể 堌 nét Việt gù 堌 Các ký tự có cách phát âm giống nhau 凅 : ling 固 : chất rắn 崮 : gu 故 : vì thế 梏 : nẹp 牿 : chuồng cho gia súc 痼 : bệnh cố chấp 锢 : kiềm chế 雇 : thuê 顾 : gu 牿 锢