外
外 nét Việt
wài
- bên ngoài
wài
- bên ngoài
HSK cấp độ
Các câu ví dụ với 外
-
我在门外等你。
Wǒ zài mén wài děng nǐ. -
外面下雨了。
Wàimiàn xià yǔle. -
那些学生是外校的。
Nàxiē xuéshēng shì wài xiào de. -
你向着门外走。
Nǐ xiàngzhe mén wài zǒu. -
想学好外语,要多开口说。
Xiǎng xuéhǎo wàiyǔ, yào duō kāikǒu shuō.
Các từ chứa外, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
外 (wài): bên ngoài
-
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 另外 (lìng wài) : ngoài ra
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 此外 (cǐ wài) : ngoài ra
- 格外 (gé wài) : đặc biệt
- 外公 (wài gōng ) : ông nội
- 外交 (wài jiāo) : ngoại giao
- 意外 (yì wài) : tai nạn
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 额外 (é wài) : bổ sung
- 例外 (lì wài) : ngoại lệ
- 外表 (wài biǎo) : xuất hiện
- 外行 (wài háng) : cư sĩ
- 外界 (wài jiè) : thế giới bên ngoài
- 外向 (wài xiàng) : hướng ngoaị