她
她 nét Việt
tā
- cô ấy đã
tā
- cô ấy đã
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 她
-
对不起,我不爱你了,我爱她!
Duìbùqǐ, wǒ bù ài nǐle, wǒ ài tā! -
她去商店买东西了。
Tā qù shāngdiàn mǎi dōngxīle. -
我认识她的妈妈。
Wǒ rènshí tā de māmā. -
这件事和她没有关系。
Zhè jiàn shì hé tā méiyǒu guānxì. -
今天是妈妈的生日,我们送一些花给她吧。
Jīntiān shì māmā de shēngrì, wǒmen sòng yīxiē huā gěi tā ba.
Các từ chứa她, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 1
-
她 (tā): cô ấy đã
-