它
它 nét Việt
tā
- nó
tā
- nó
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 它
-
希望它离公司近。
Xīwàng tā lí gōngsī jìn. -
我知道小猫在哪儿,它在桌子下面。
Wǒ zhīdào xiǎo māo zài nǎ'er, tā zài zhuōzi xiàmiàn. -
这个计划很不错,你就按照它去做吧。
Zhège jìhuà hěn bùcuò, nǐ jiù ànzhào tā qù zuò ba. -
学习一门语言,需要对它的语法有一些了解。
Xuéxí yī mén yǔyán, xūyào duì tā de yǔfǎ yǒu yīxiē liǎojiě.
Các từ chứa它, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 2
-
它 (tā): nó
-