妆
妝
妆 nét Việt
zhuāng
- trang điểm
zhuāng
- trang điểm
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa妆, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 化妆 (huà zhuāng) : trang điểm