Ý nghĩa và cách phát âm của 孰

Ký tự giản thể / phồn thể

孰 nét Việt

shú

  • who
  • which
  • what

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : private school;
  • : nấu chín
  • : broomcorn millet (Panicum spp.); Panicum italicum; glutinous millet;
  • : short skirt or tunic;
  • : to redeem; to ransom;