Ý nghĩa và cách phát âm của 赎

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

赎 nét Việt

shú

  • to redeem
  • to ransom

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : private school;
  • : who; which; what;
  • : nấu chín
  • : broomcorn millet (Panicum spp.); Panicum italicum; glutinous millet;
  • : short skirt or tunic;