官
官 nét Việt
guān
- chính thức
guān
- chính thức
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các từ chứa官, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
-
官 (guān): chính thức
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 打官司 (dǎ guān si) : kiện tụng
- 官方 (guān fāng) : chính thức
- 器官 (qì guān) : đàn organ