Ý nghĩa và cách phát âm của 屎

Ký tự giản thể / phồn thể

屎 nét Việt

shǐ

  • stool
  • feces
  • ear wax
  • nasal mucus

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : archaic variant of 始[shi3];
  • 使 : làm
  • : lịch sử
  • : bắt đầu
  • : 屚
  • : arrow; dart; straight; to vow; to swear; old variant of 屎[shi3];
  • : hog; swine;
  • : lái xe