Ý nghĩa và cách phát âm của 矢

Ký tự giản thể / phồn thể

矢 nét Việt

shǐ

  • arrow
  • dart
  • straight
  • to vow
  • to swear
  • old variant of 屎[shi3]

Các ký tự có cách phát âm giống nhau