悻 Ký tự giản thể / phồn thể 悻 nét Việt xìng angry Các ký tự có cách phát âm giống nhau 兴 : xing 姓 : tên 婞 : upright; 幸 : may mắn 性 : tình dục 杏 : apricot; almond; 涬 : watery expanse; 臖 : to swell; swelling; 興 : Hing 荇 : yellow floating heart (Nymphoides peltatum); 莕 : Nymphoides peltatum; 杏 恟