Ý nghĩa và cách phát âm của 悝

Ký tự giản thể / phồn thể

悝 nét Việt

kuī

  • to laugh at

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thiếu hụt hoặc khuyết
  • : cut open and clean;
  • 岿 : high and mighty (of mountain); hilly;
  • : helmet;
  • : to peep; to pry into;