Ý nghĩa và cách phát âm của 窥

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

窥 nét Việt

kuī

  • to peep
  • to pry into

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thiếu hụt hoặc khuyết
  • : cut open and clean;
  • 岿 : high and mighty (of mountain); hilly;
  • : to laugh at;
  • : helmet;