Ý nghĩa và cách phát âm của 盔

Ký tự giản thể / phồn thể

盔 nét Việt

kuī

  • helmet

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : thiếu hụt hoặc khuyết
  • : cut open and clean;
  • 岿 : high and mighty (of mountain); hilly;
  • : to laugh at;
  • : to peep; to pry into;