货
貨
货 nét Việt
huò
- các mặt hàng
huò
- các mặt hàng
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 货
-
我在商场做售货员。
Wǒ zài shāngchǎng zuò shòuhuòyuán.
Các từ chứa货, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 4
- 售货员 (shòu huò yuán) : nhân viên bán hàng
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 货币 (huò bì) : tiền tệ
- 通货膨胀 (tōng huò péng zhàng) : lạm phát