惕
惕 nét Việt
tì
- cảnh giác
tì
- cảnh giác
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 倜 : energetic; exalted; magnanimous;
- 剃 : to shave;
- 嚏 : hắt hơi
- 屉 : ngăn kéo
- 悌 : to do one's duty as a younger brother;
- 悐 : respect, regard; to stand in awe of, to be alarmed;
- 揥 : get rid of; ivory hairpin;
- 替 : cho
- 殢 : fatigue;
- 洟 : nasal mucus; Taiwan pr. [yi2];
- 涕 : nước mắt
- 籊 : long bamboo (for fishing rod);
- 裼 : baby's quilt;
- 趯 : to jump; way of stroke in calligraphy;
- 逖 : far;
Các từ chứa惕, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 警惕 (jǐng tì) : cảnh giác