Ý nghĩa và cách phát âm của 把

Ký tự giản thể / phồn thể

把 nét Việt

  • đặt

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 把

  • 请大家把作业本儿拿出来。
    Qǐng dàjiā bǎ zuòyè běn er ná chūlái.
  • 请把这本书给他。
    Qǐng bǎ zhè běn shū gěi tā.
  • 把你的意思告诉我吧。
    Bǎ nǐ de yìsi gàosù wǒ ba.
  • 房间里有四把椅子。
    Fángjiān li yǒu sì bǎ yǐzi.
  • 请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
    Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma?

Các từ chứa把, theo cấp độ HSK