Ý nghĩa và cách phát âm của 搬

Ký tự giản thể / phồn thể

搬 nét Việt

bān

  • di chuyển

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 搬

  • 请帮助我找一家搬家公司,好吗?
    Qǐng bāngzhù wǒ zhǎo yījiā bānjiā gōngsī, hǎo ma?
  • 请帮我把这张桌子搬到楼下好吗?
    Qǐng bāng wǒ bǎ zhè zhāng zhuōzi bān dào lóu xià hǎo ma?
  • 搬家后我们换了新家具。
    Bānjiā hòu wǒmen huànle xīn jiājù.
  • 桌子太重了,我帮你一起搬吧。
    Zhuōzi tài zhòngle, wǒ bāng nǐ yīqǐ bān ba.

Các từ chứa搬, theo cấp độ HSK