拿
拿 nét Việt
ná
- lấy
ná
- lấy
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
Các câu ví dụ với 拿
-
请大家把作业本儿拿出来。
Qǐng dàjiā bǎ zuòyè běn er ná chūlái. -
服务员,请帮我拿一下菜单。
Fúwùyuán, qǐng bāng wǒ ná yīxià càidān. -
你手里拿的是什么?
Nǐ shǒu lǐ ná de shì shénme? -
请您拿好登机牌,准备登机。
Qǐng nín ná hǎo dēng jī pái, zhǔnbèi dēng jī. -
麻烦您帮我拿个杯子好吗?
Máfan nín bāng wǒ ná gè bēizi hǎo ma?
Các từ chứa拿, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
-
拿 (ná): lấy
-
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 拿手 (ná shǒu) : tốt