境
境 nét Việt
jìng
- lãnh thổ
jìng
- lãnh thổ
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 俓 : straight; pass;
- 倞 : strong; powerful;
- 净 : mạng lưới
- 凊 : cool; fresh; to cool;
- 婧 : (of woman) slender; delicate; virtuous;
- 弪 : radian (math.); now written 弧度;
- 径 : con đường
- 敬 : trân trọng
- 浄 : Japanese variant of 淨|净;
- 獍 : a mythical animal that eats its mother;
- 痉 : spasm;
- 竞 : tranh đua
- 竟 : thực ra
- 胫 : lower part of leg;
- 迳 : way; path; direct; diameter;
- 镜 : gương
- 靓 : to make up (one's face); to dress; (of one's dress) beautiful;
- 靖 : quiet; peaceful; to make tranquil; to pacify;
- 静 : yên tĩnh
Các câu ví dụ với 境
-
阿姨,这儿的环境多么好啊!
Āyí, zhè'er de huánjìng duōme hǎo a! -
这里的环境很不错,在这里住很舒服。
Zhèlǐ de huánjìng hěn bùcuò, zài zhèlǐ zhù hěn shūfú. -
环境对人有很大的影响。
Huánjìng duì rén yǒu hěn dà de yǐngxiǎng. -
人们应该保护环境。
Rénmen yīnggāi bǎohù huánjìng. -
我已经适应这里的工作环境了。
Wǒ yǐjīng shìyìng zhèlǐ de gōngzuò huánjìngle.
Các từ chứa境, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 3
- 环境 (huán jìng) : vùng lân cận
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 边境 (biān jìng) : biên giới
- 处境 (chǔ jìng) : tình hình
- 境界 (jìng jiè) : cảnh giới