控
控 nét Việt
kòng
- điều khiển
kòng
- điều khiển
HSK cấp độ
Các ký tự có cách phát âm giống nhau
- 鞚 : bridle; reins;
Các từ chứa控, theo cấp độ HSK
-
Danh sách từ vựng HSK 5
- 控制 (kòng zhì) : điều khiển
-
Danh sách từ vựng HSK 6
- 遥控 (yáo kòng) : điều khiển từ xa