Ý nghĩa và cách phát âm của 颗

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

颗 nét Việt

  • miếng

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau


Các câu ví dụ với 颗

  • 这颗树比房子低。
    Zhè kē shù bǐ fángzi dī.

Các từ chứa颗, theo cấp độ HSK